Chất béo là gì? Các nghiên cứu khoa học về Chất béo

Chất béo là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm lipid, chủ yếu ở dạng triglyceride, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tế bào và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Chúng được phân loại theo mức độ bão hòa, ảnh hưởng đến sức khỏe tùy theo loại, lượng tiêu thụ và nguồn gốc tự nhiên hay nhân tạo.

Định nghĩa chất béo

Chất béo là một loại hợp chất hữu cơ thuộc nhóm lipid, không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ như ether, chloroform và benzene. Về mặt sinh hóa, chất béo thường được hiểu là triglyceride, tức là phân tử bao gồm một gốc glycerol liên kết với ba acid béo thông qua liên kết este.

Chất béo đóng vai trò sinh học cực kỳ quan trọng, vừa là nguồn năng lượng dồi dào (9 kcal/g), vừa tham gia vào cấu trúc màng tế bào, điều hòa hormone, và dẫn truyền tín hiệu nội bào. Một số phân tử dẫn xuất từ chất béo như prostaglandin, eicosanoid và cholesterol cũng có vai trò điều tiết miễn dịch, đông máu, và sinh sản.

Trong bối cảnh dinh dưỡng, "chất béo" được sử dụng để chỉ các thành phần béo có mặt trong thực phẩm, bao gồm cả mỡ động vật và dầu thực vật. Chất béo có thể có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc tổng hợp, và ảnh hưởng đến sức khỏe tùy theo cấu trúc và tỷ lệ tiêu thụ.

Phân loại chất béo

Chất béo được phân loại chủ yếu dựa vào mức độ bão hòa của chuỗi acid béo trong phân tử triglyceride. Mỗi loại có đặc điểm hóa học, trạng thái vật lý và ảnh hưởng sinh lý khác nhau. Dưới đây là các nhóm chính:

  • Chất béo bão hòa (saturated fat): Không có liên kết đôi C=C trong chuỗi carbon, thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng, chủ yếu có trong mỡ động vật, bơ, dầu cọ.
  • Chất béo không bão hòa (unsaturated fat): Có ít nhất một liên kết đôi. Gồm hai nhóm nhỏ: chất béo đơn không bão hòa (MUFA) và đa không bão hòa (PUFA). Thường có nguồn gốc thực vật và cá.
  • Chất béo trans (trans fat): Là dạng không bão hòa có cấu hình trans. Thường được hình thành trong quá trình hydro hóa nhân tạo dầu thực vật, có hại cho tim mạch.

Bảng sau giúp so sánh nhanh các loại chất béo chính:

Loại chất béoLiên kết đôiTrạng thái vật lýẢnh hưởng sức khỏe
Bão hòaKhông cóRắnTăng LDL, hại tim mạch
Không bão hòa1 hoặc nhiềuLỏngCải thiện lipid máu
Trans1 hoặc nhiều (trans)RắnTăng LDL, giảm HDL, rất nguy hiểm

Cấu trúc hóa học

Về mặt hóa học, chất béo chủ yếu là triglyceride – một ester của glycerol và ba acid béo. Phân tử glycerol có công thức C3H8O3\text{C}_3\text{H}_8\text{O}_3, mỗi nhóm hydroxyl (-OH) của glycerol liên kết este với nhóm carboxyl (-COOH) của acid béo. Công thức tổng quát của triglyceride là:

Triglyceride=Glycerol+3×Fatty Acids\text{Triglyceride} = \text{Glycerol} + 3 \times \text{Fatty Acids}

Chuỗi acid béo có thể có từ 4 đến 24 nguyên tử carbon, với chuỗi ngắn (dưới 6C), chuỗi trung bình (6–12C) và chuỗi dài (trên 12C). Mức độ bão hòa của chuỗi này xác định tính chất vật lý và sinh học của chất béo.

Chất béo không bão hòa chứa liên kết đôi có thể có hai cấu hình:

  • Cis: nhóm hydrogen ở cùng phía, tạo góc gập, dễ bị oxy hóa, có lợi cho sức khỏe
  • Trans: nhóm hydrogen ở phía đối diện, phân tử thẳng, bền nhưng gây hại sức khỏe

Trans fat nhân tạo hình thành khi hydro hóa một phần dầu thực vật – quá trình làm thay đổi cấu hình cis thành trans để tăng thời gian bảo quản.

Chức năng sinh lý

Chất béo đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động sinh lý và cấu trúc của cơ thể. Dưới đây là các chức năng chính:

  • Năng lượng: Chất béo cung cấp năng lượng cao gấp đôi carbohydrate và protein (1g = 9 kcal), là nguồn năng lượng dự trữ quan trọng trong mô mỡ.
  • Bảo vệ: Mô mỡ bao bọc quanh nội tạng giúp chống va đập, đồng thời duy trì nhiệt độ cơ thể nhờ khả năng cách nhiệt.
  • Cấu trúc màng tế bào: Phospholipid là thành phần chính tạo nên màng tế bào, điều khiển tính thấm chọn lọc và truyền tín hiệu nội bào.
  • Hấp thu vitamin: Các vitamin A, D, E, K tan trong chất béo, cần có lipid trong khẩu phần để hấp thu hiệu quả qua ruột non.
  • Tiền chất hormone: Cholesterol là nguyên liệu tổng hợp hormone steroid (cortisol, testosterone, estrogen) và muối mật.

Thiếu hụt chất béo có thể dẫn đến rối loạn hấp thu vitamin, suy giảm miễn dịch, khô da, rối loạn thần kinh và suy dinh dưỡng.

Tiêu hóa và hấp thu chất béo

Quá trình tiêu hóa chất béo chủ yếu diễn ra ở ruột non và phụ thuộc vào sự phối hợp của nhiều yếu tố như muối mật, enzyme tiêu hóa và cấu trúc vi nhung mao của tế bào ruột. Trước tiên, chất béo được nhũ tương hóa bởi muối mật tiết ra từ gan, giúp phân tán các giọt mỡ lớn thành các vi giọt nhỏ, tăng diện tích tiếp xúc cho enzyme.

Tiếp theo, enzyme lipase do tuyến tụy tiết ra sẽ thủy phân liên kết este trong triglyceride, tạo thành hỗn hợp gồm acid béo tự do, monoglyceride và glycerol. Các sản phẩm này sau đó khuếch tán vào tế bào biểu mô ruột non và được tái tổng hợp thành triglyceride nội bào.

Các triglyceride mới được đóng gói cùng cholesterol và protein thành chylomicron, một loại lipoprotein lớn. Chylomicron di chuyển qua hệ bạch huyết rồi vào tuần hoàn máu để vận chuyển lipid đến gan, mô mỡ và cơ. Sơ đồ mô tả:

Giai đoạnDiễn biến
Nhũ tương hóaMuối mật phân tán giọt mỡ
Thủy phânEnzyme lipase phá vỡ triglyceride
Hấp thuAcid béo và monoglyceride đi vào tế bào ruột
Vận chuyểnChylomicron đưa lipid qua bạch huyết vào máu

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Chất béo có ảnh hưởng hai chiều đến sức khỏe. Tiêu thụ đủ và đúng loại chất béo sẽ hỗ trợ hoạt động tim mạch, thần kinh và miễn dịch. Ngược lại, thừa chất béo hoặc tiêu thụ loại không phù hợp làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch, béo phì, đái tháo đường typ 2 và một số ung thư.

Chất béo trans là loại nguy hiểm nhất vì vừa làm tăng LDL (cholesterol "xấu"), vừa giảm HDL (cholesterol "tốt"), từ đó thúc đẩy xơ vữa động mạch và các biến cố tim mạch. Do đó, FDA Hoa Kỳ đã cấm hoàn toàn chất béo trans nhân tạo trong thực phẩm từ năm 2021.

Trong khi đó, acid béo omega-3, đặc biệt là EPA và DHA, được chứng minh có tác dụng giảm viêm, hạ triglyceride máu, cải thiện chức năng nội mô mạch máu và giảm nguy cơ đột quỵ. Các nguồn omega-3 giàu giá trị sinh học gồm dầu cá, cá béo (cá hồi, cá thu), hạt lanh, hạt chia và óc chó.

Vai trò trong dinh dưỡng

Chất béo là một trong ba chất đa lượng quan trọng (cùng với carbohydrate và protein) trong khẩu phần ăn. Theo Tổ chức Y tế Thế giới – WHO, tỷ lệ chất béo trong tổng năng lượng nên chiếm 20–35%, nhưng chất béo bão hòa không nên vượt quá 10% và chất béo trans nên dưới 1%.

Nhu cầu chất béo thay đổi theo tuổi, giới, mức độ hoạt động và tình trạng bệnh lý. Trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi cần nguồn chất béo chất lượng cao để hỗ trợ phát triển não bộ, hấp thu vitamin và duy trì chức năng thần kinh. Ngược lại, người thừa cân hoặc có bệnh lý nền cần kiểm soát lượng chất béo bão hòa và cholesterol đưa vào cơ thể.

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị ưu tiên dùng chất béo từ thực vật (dầu oliu, dầu hạt cải, dầu hướng dương) và cá béo hơn là mỡ động vật hoặc dầu chiên đi chiên lại nhiều lần.

Ứng dụng công nghiệp và thực phẩm

Chất béo không chỉ hiện diện trong sinh học mà còn được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và hóa mỹ phẩm. Trong chế biến thực phẩm, chất béo được dùng để tăng hương vị, độ bóng, độ giòn và kéo dài thời gian bảo quản. Margarine, shortening và kem béo thực vật là ví dụ tiêu biểu của các sản phẩm biến tính từ dầu thực vật.

Chất béo cũng được dùng trong sản xuất xà phòng (saponification), mỹ phẩm (kem dưỡng, son môi), dược phẩm (tái cấu trúc thuốc tan trong dầu) và công nghiệp hóa dầu. Một số loại dầu như dầu cọ, dầu dừa có thể được ester hóa hoặc hydro hóa để tạo ra sản phẩm công nghiệp có độ bền nhiệt và ổn định cao.

Thị trường dầu thực vật và chất béo toàn cầu được kiểm soát chặt chẽ bởi tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và môi trường. Xu hướng hiện nay là sử dụng chất béo có nguồn gốc bền vững, giảm tác động lên sức khỏe và hệ sinh thái.

Chất béo thiết yếu và bổ sung

Cơ thể người không thể tự tổng hợp một số acid béo cần thiết, vì vậy cần cung cấp qua khẩu phần ăn. Hai nhóm chất béo thiết yếu là omega-3 và omega-6, đặc biệt quan trọng với chức năng miễn dịch, dẫn truyền thần kinh và kiểm soát viêm.

Omega-3 gồm ALA (acid alpha-linolenic), EPA (eicosapentaenoic acid), và DHA (docosahexaenoic acid). ALA có trong thực vật, còn EPA và DHA chủ yếu có trong dầu cá. Omega-6 chủ yếu là linoleic acid, có nhiều trong dầu đậu nành, dầu hướng dương, dầu ngô.

Tỷ lệ lý tưởng giữa omega-6 và omega-3 trong khẩu phần nên nằm trong khoảng 4:1 đến 1:1, tuy nhiên khẩu phần hiện đại thường mất cân đối nghiêng về omega-6 (tới 15:1), làm tăng nguy cơ viêm mạn tính. Việc bổ sung omega-3 từ cá béo hoặc viên dầu cá là biện pháp được nhiều tổ chức y tế khuyến nghị.

Tài liệu tham khảo

  1. NCBI – Biochemistry of Lipids
  2. American Heart Association – Types of Fats
  3. NIH – Omega-3 Fatty Acids
  4. FDA – Trans Fat Regulations
  5. WHO – Healthy Diet Factsheet

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chất béo:

Tính toán tỷ lệ oxy hóa chất nền trong cơ thể sống từ sự trao đổi khí Dịch bởi AI
Journal of Applied Physiology - Tập 55 Số 2 - Trang 628-634 - 1983
Bài báo này xem xét các giả định liên quan đến việc tính toán tỷ lệ oxy hóa carbohydrate và chất béo từ các phép đo tiêu thụ O2, sản xuất CO2 và bài tiết nitơ qua nước tiểu. Kết quả sai lệch được chứng minh là có được khi xuất hiện các quá trình trao đổi chất như lipogenesis và gluconeogenesis. Tuy nhiên, các tỷ lệ dường như được tính toán dưới các điều kiện này có thể được hiểu là tỷ lệ ...... hiện toàn bộ
#oxy hóa carbohydrate #oxy hóa chất béo #quá trình trao đổi chất #lipogenesis #gluconeogenesis
Chế độ ăn nhiều chất béo: Mô phỏng các rối loạn chuyển hóa của béo phì ở người trong động vật gặm nhấm Dịch bởi AI
Obesity - Tập 15 Số 4 - Trang 798-808 - 2007
Tóm tắtPhương pháp và quy trình nghiên cứu: Việc cho động vật ăn chế độ nhiều chất béo (HF) có thể dẫn đến béo phì và các rối loạn chuyển hóa ở động vật gặm nhấm, tương tự như hội chứng chuyển hóa ở người. Tuy nhiên, can thiệp dinh dưỡng này vẫn chưa được chuẩn hóa, và kiểu hình do HF gây ra khác biệt rõ rệt giữa các nghiên cứu. Câu hỏi v...... hiện toàn bộ
Tác động của tư vấn hành vi đến giai đoạn thay đổi trong việc tiêu thụ chất béo, hoạt động thể chất và hút thuốc lá ở người lớn có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch vành Dịch bởi AI
American journal of public health - Tập 91 Số 2 - Trang 265-269 - 2001
MỤC TIÊU: Nghiên cứu này đánh giá các giai đoạn thay đổi trong việc tiêu thụ chất béo, hoạt động thể chất và hút thuốc lá trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát về tư vấn hành vi. PHƯƠNG PHÁP: Hai mươi cơ sở điều trị tổng quát (trung tâm chăm sóc sức khỏe ban đầu) đã được phân ngẫu nhiên để được tư vấn về lối sống bằng các phương pháp hành vi hoặc nhận các chương trình khuyến khích ...... hiện toàn bộ
Các anthocyanin tinh khiết từ quả mọng nhưng không phải từ quả mọng nguyên quả làm bình thường hóa các tham số lipid ở chuột ăn chế độ ăn giàu chất béo gây béo phì Dịch bởi AI
Molecular Nutrition and Food Research - Tập 53 Số 11 - Trang 1406-1418 - 2009
tóm tắtChuột đực C57BL/6 được cho ăn chế độ ăn có 10% kcal từ chất béo, hoặc chế độ ăn giàu chất béo [45% (HF45) hoặc 60% (HF60) kcal từ chất béo]. Chế độ ăn được chuẩn bị có hoặc không có bột đông khô (10%) từ quả việt quất toàn bộ (BB), dâu tây (SB), nho Concord hoặc mâm xôi đen. Trong nghiên cứu thứ 2, các anthocyanin tinh khiết (ACNs) từ SB hoặc BB được thêm và...... hiện toàn bộ
Nuciferine cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ ở chuột đái tháo đường do chế độ ăn giàu chất béo/kết hợp streptozocin thông qua con đường PPARα/PPARγ coactivator‐1α Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 175 Số 22 - Trang 4218-4228 - 2018
Bối cảnh và Mục đíchNuciferine, một alkaloid có trong lá cây Nelumbo nucifera, làm giảm rối loạn lipid máu trong cơ thể sống. Tuy nhiên, liệu nó có cải thiện tổn thương gan trong điều kiện mắc bệnh tiểu đường và cơ chế tiềm ẩn ra sao thì vẫn chưa rõ. Nghiên cứu hiện tại nhằm điều tra tác động của nucif...... hiện toàn bộ
#Nuciferine #Gan nhiễm mỡ #Đái tháo đường type 2 #PPARα #PGC1α #Chế độ ăn giàu chất béo #Streptozocin #β-oxy hóa #
Tác động của độ bão hòa chất béo trong chế độ ăn và cholesterol đến thành phần và chuyển hóa LDL. Nghiên cứu trực tiếp về sự phân hủy LDL qua con đường tiếp nhận và không tiếp nhận ở khỉ cebus. Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 10 Số 1 - Trang 119-128 - 1990
Các cơ chế mà chất béo không bão hòa đa làm giảm cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) và apolipoprotein (apo) B đã được nghiên cứu trên 20 con khỉ cebus (Cebus albifrons) được cho ăn với chế độ ăn chứa dầu ngô hoặc dầu dừa như nguồn chất béo (31% năng lượng) có hoặc không có cholesterol trong chế độ ăn (0.1% theo trọng lượng) trong khoảng 3 đến 10 năm. Việc cho ăn dầu dừa so với dầu n...... hiện toàn bộ
Phân tích biểu hiện gene gan cho thấy stress lưới nội chất và rối loạn chuyển hóa ở chuột thiếu SCD1 được ăn chế độ ăn rất ít chất béo Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 33 Số 3 - Trang 361-372 - 2008
Chúng tôi đã báo cáo trước đây rằng chuột thiếu stearoyl-CoA desaturase-1 (Scd1) và được duy trì trên một chế độ ăn rất ít chất béo (VLF) trong 10 ngày đã phát triển tình trạng giảm cân nghiêm trọng, hạ đường huyết, tăng cholesterol máu, và nhiều kiểu hình giống như tình trạng ứ mật. Để hiểu rõ hơn về những thay đổi chuyển hóa liên quan đến các kiểu hình này, chúng tôi đã thực hiện phân tí...... hiện toàn bộ
Chiết Xuất Lá Ôliu Giảm Béo Phì ở Chuột Ăn Chế Độ Ăn Nhiều Chất Béo Bằng Cách Điều Chỉnh Sự Biểu Hiện Của Các Phân Tử Liên Quan Đến Tạo Mỡ và Sinh Nhiệt Dịch bởi AI
Evidence-based Complementary and Alternative Medicine - Tập 2014 Số 1 - 2014
Nghiên cứu hiện tại nhằm điều tra xem chiết xuất lá ôliu (OLE) có ngăn chặn béo phì do chế độ ăn nhiều chất béo (HFD) gây ra ở chuột hay không, cũng như khám phá các cơ chế tiềm ẩn. Chuột được chia ngẫu nhiên thành các nhóm nhận chế độ ăn kiêng tiêu chuẩn (CD), HFD hoặc chế độ ăn bổ sung OLE 0,15% (OLD) trong vòng 8 tuần. Chuột ăn OLD cho thấy sự giảm cân đáng kể, trọng lượng mỡ visceral v...... hiện toàn bộ
#chiết xuất lá ôliu #béo phì #chế độ ăn nhiều chất béo #mô mỡ visceral #sinh nhiệt
Phân Bố Mỡ, Thể Lực Tim Mạch, Chất Béo Trong Máu và Độ Nhạy Insulin ở Phụ Nữ Người Mỹ gốc Phi và Người Mỹ gốc Âu Dịch bởi AI
Obesity - Tập 18 Số 2 - Trang 274-281 - 2010
Mục đích của nghiên cứu này là xác định mối quan hệ độc lập của mô mỡ trong ổ bụng (IAAT), mỡ chân, và thể lực tim mạch với các lipid trong máu và độ nhạy insulin (Si) ở phụ nữ tiền mãn kinh người Mỹ gốc Âu (EA) và người Mỹ gốc Phi (AA). Chín mươi ba phụ nữ EA và chín mươi bốn phụ nữ AA có chỉ số BMI từ 27 đến 30 kg/m2 đã được đánh giá IAAT bằng ch...... hiện toàn bộ
Acid Ursolic cải thiện quá trình chuyển hóa lipid và glucose ở chuột C57BL/6J ăn nhiều chất béo bằng cách kích hoạt thụ thể alpha kích hoạt proliferator peroxisome và autophagy gan Dịch bởi AI
Molecular Nutrition and Food Research - Tập 59 Số 2 - Trang 344-354 - 2015
Phạm vi nghiên cứuNghiên cứu này đã điều tra tác động chuyển hóa của acid ursolic (UA), một chất hoạt hóa thụ thể tăng cường phân tử peroxisome (PPAR)-α, trên sinh vật sống.Phương pháp và kết quảChuột C57BL/6J được cho ăn chế độ ăn nhiều chất béo (HFD) được quản lý sử dụng UA bằng cách uống (5...... hiện toàn bộ
#Acid ursolic #chuyển hóa lipid #chuyển hóa glucose #thụ thể alpha kích hoạt proliferator peroxisome #autophagy gan #biểu hiện gen #dung nạp glucose #độ nhạy cảm insulin #chế độ ăn nhiều chất béo
Tổng số: 168   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10